Hỗ trợ tư vấn giải pháp điều hòa 24/7
Danh mục: Điều hòa âm trần Cassette
Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7
- Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7 Inverter 1 chiều 1 Pha
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Dễ dàng lắp đặt bảo hành bảo trì
- Phù hợp lắp đặt phòng khách, phòng họp, nhà hàng
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Giá bán: Liên hệ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
- Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
- Thanh toán thuận tiện
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Bảng giá lắp đặt điều hòa
Loading...
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7”Hủy bình luận
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7
Điều hòa âm trần LG | ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7 | |||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | kW | 1.58~ 5.30 ~ 6.01 |
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | Btu/h | 5,400 ~ 18,000 ~ 20,500 | ||
Ðiện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Ðịnh mức | kW | 1,53 |
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Ðịnh mức | A | 6,7 |
EER / COP | w/w | 3,45 | ||
Dàn lạnh | ATNQ18GPLE7 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Lưu lượng gió | H / M / L | m3 / min | 17.0 / 15.0 / 13.0 | |
Ðộ ồn | Làm lạnh | H / M / L | dB(A) | 36 / 34 / 32 |
Kích thước | Body | W x H x D | mm | 840 x 204 x 840 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 19.6 (43.2) | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (in.) | Ø 6.35 (1/4) | |
Ống hơi | mm (in.) | Ø 12.7 (1/2) | ||
Ống xả (O.D /I.D) | mm | Ø 32.0 / 25.0 | ||
Mặt nạ trang trí | Mã sản phẩm | PT-MCGW0 | ||
Kích thước | W x H x D | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 6.3(13.9) | ||
Mặt nạ gắn bộ lọc không khí | Mã sản phẩm | PT-MPGW0 | ||
Kích thước | W x H x D | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 6.59(14.5) | ||
Dàn nóng | ATUQ18GPLE7 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Máy nén | Type | LG Inverter Twin Rotary | ||
Motor | BLDC | |||
Quạt | Type | Hướng trục | ||
Motor | BLDC | |||
Ðộ ồn | Làm lạnh | Ðịnh mức | dB(A) | 47 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 770 x 545 x 288 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 31.0 (68.3) | ||
Chiều dài đường ống | Tổng chiều dài | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | Ðường kính ngoài | mm (in.) | Ø 6.35 (1/4) |
Ống hơi | Ðường kính ngoài | mm (in.) | Ø 12.7 (1/2) | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | °C | -10 ~ 50 °C | |
Cáp nguồn chính & đường dây truyền thông | Dàn lạnh | Q'ty x mm2 | 4C x 1.5 | |
Cáp nguồn chính | Dàn nóng | Q'ty x mm2 | 3C x 2.5 |
Sản phẩm tương tự
-
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000BTU FHC36PUV2V/R36PUV2V
Giá bán: Liên hệXuất xứ: Chính hãng Thái Lan Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
-
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50.000BTU FHYC140KVE8/RY140LUY1
Giá bán: Liên hệ -
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 36.000BTU FCQ100KAVEA/RQ100MV1
Giá bán: Liên hệĐiều hòa cassette Daikin 4 hướng thổi 2 chiều – 36.000BTU – 1 pha / 3 pha Tiện nghi sang trọng Thích hợp mọi không…
-
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 24.000BTU FHC24PUV2V/R24PUV2V
Giá bán: Liên hệXuất xứ: Chính hãng Thái Lan Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Sản phẩm tương tự
-
Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCQ71KAVEA/RZR71MVMV
Giá bán: Liên hệĐiều hòa âm trần đa hướng thổi 1 chiều – 24000BTU – Inverter tiết kiệm điện Hướng gió thổi vòng tròn, phân bổ nhiệt độ…
-
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000BTU FHC36PUV2V/R36PUV2V
Giá bán: Liên hệXuất xứ: Chính hãng Thái Lan Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
-
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 55.000BTU FCQ140KAVEA/RQ140MY1
Giá bán: Liên hệĐiều hòa cassette âm trần đa hướng thổi 2 chiều – 55.000BTU – 3 Pha Mặt nạ không bám bụi Lắp đặt nhanh chóng và…
-
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50.000BTU FHYC140KVE8/RY140LUY1
Giá bán: Liên hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.