Họ & Tên* Số điện thoại* Bạn muốn báo giá về...* Sản phẩm Giải pháp điều hòa Khác Nội dung* GỬI THÔNG TIN
Loading... Danh mục: Điều hòa âm trần Cassette Điều hòa âm trần Panasonic 18.000Btu Inverter S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8 (0 customer reviews) Điều hòa âm trần Panasonic S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8 1 chiều – 17.100BTU – Gas R410a Công nghệ inverter tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh Lọc khí Nanoex, điều khiển từ xa Xuất xứ: Chính hãng Malaysia Bảo hành: Chính hãng 12 tháng Giá bán: Liên hệ Điều hòa âm trần Panasonic 18.000Btu Inverter S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8 số lượng Mua ngay (Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt) CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội Thanh toán thuận tiện Bảo hành tại nơi sử dụng Bảng giá lắp đặt điều hòa Loading... Đánh giá (0) Đánh giá Chưa có đánh giá nào. Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa âm trần Panasonic 18.000Btu Inverter S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8”Hủy trả lờiEmail của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *Đánh giá của bạn * Xếp hạng… Rất tốt Tốt Trung bình Không tệ Rất tệ Tên *Email *Nhận xét của bạn * Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi. Gửi đi THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 18.000Btu Inverter S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8 Dàn lạnh S-18PU2H5-8 Dàn nóng U-18PS2H5-8 Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3 Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 5.00 (2.00-5.60) Btu/h 17.100 (6.820 - 19.100) Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 5.6 (9.5) Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 1.19 (0.55-1.70) Hiệu suất COP/EER W/W 4,20 Btu/hW 14,37 Dàn lạnh Lưu lượng gió m³/phút 22,0 Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 39/32 Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 54/47 Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840 Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950 Trọng lượng Dàn lạnh kg 21 Mặt nạ kg 5 Dàn nóng Độ ồn áp suất dB(A) 48 Độ ồn nguồn dB 64 Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x 875 x 320 Trọng lượng kg 41 Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) Chiều dài đường ống Tối thiểu - tối đa m 7.5-50 Chênh lệch độ cao m 25 Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30 Lượng Gas nạp thêm g/m 50 Môi trường hoạt động Tối thiểu - tối đa °C 16-43 Điều hòa âm trần Panasonic 18.000Btu Inverter S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8 số lượng Mua ngay Sản phẩm tương tự icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 45.000BTU FHYC125KVE9/RY125LUY1 Giá bán: Liên hệ icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 24.000BTU FHC24PUV2V/R24PUV2V Giá bán: Liên hệ Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan Bảo hành: Chính hãng 12 tháng icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 36.000BTU FHYC100KVE9/RY100LUV1(Y1) Giá bán: Liên hệ icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCQ71KAVEA/RZR71MVMV Giá bán: Liên hệ Điều hòa âm trần đa hướng thổi 1 chiều – 24000BTU – Inverter tiết kiệm điện Hướng gió thổi vòng tròn, phân bổ nhiệt độ… Sản phẩm tương tự icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 24.000BTU FHC24PUV2V/R24PUV2V Giá bán: Liên hệ Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan Bảo hành: Chính hãng 12 tháng icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 36.000BTU FHYC100KVE9/RY100LUV1(Y1) Giá bán: Liên hệ icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 27.000BTU FHYC71KVE9/RY71LUV1(Y1) Giá bán: Liên hệ icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 34.000BTU inverter 1 chiều FCQ100KAVEA/RZR100MVMV Giá bán: Liên hệ Điều hòa cassette đa hướng thổi 1 chiều – 34.000BTU – 1 pha – Inverter Mặt nạ vuông đồng nhất Phù hợp mọi không gian…
Đánh giá Chưa có đánh giá nào. Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa âm trần Panasonic 18.000Btu Inverter S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8”Hủy trả lờiEmail của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *Đánh giá của bạn * Xếp hạng… Rất tốt Tốt Trung bình Không tệ Rất tệ Tên *Email *Nhận xét của bạn * Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi. Gửi đi
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 18.000Btu Inverter S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8 Dàn lạnh S-18PU2H5-8 Dàn nóng U-18PS2H5-8 Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3 Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 5.00 (2.00-5.60) Btu/h 17.100 (6.820 - 19.100) Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 5.6 (9.5) Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 1.19 (0.55-1.70) Hiệu suất COP/EER W/W 4,20 Btu/hW 14,37 Dàn lạnh Lưu lượng gió m³/phút 22,0 Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 39/32 Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 54/47 Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840 Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950 Trọng lượng Dàn lạnh kg 21 Mặt nạ kg 5 Dàn nóng Độ ồn áp suất dB(A) 48 Độ ồn nguồn dB 64 Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x 875 x 320 Trọng lượng kg 41 Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) Chiều dài đường ống Tối thiểu - tối đa m 7.5-50 Chênh lệch độ cao m 25 Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30 Lượng Gas nạp thêm g/m 50 Môi trường hoạt động Tối thiểu - tối đa °C 16-43
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.