Họ & Tên* Số điện thoại* Bạn muốn báo giá về...* Sản phẩm Giải pháp điều hòa Khác Nội dung* GỬI THÔNG TIN
Loading... Danh mục: Điều hòa âm trần Cassette Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K (0 customer reviews) Điều hòa âm trần Gree GUD50T/A-K/GUL50W/A-K 1 chiều -18.000BTU (2HP) – Gas R410a Làm lạnh nhanh, thổi gió 8 hướng Độ ồn thấp với cánh quạt 3D Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc Bảo hành: Chính hãng 3 năm Giá bán: Liên hệ Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K số lượng Mua ngay (Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt) CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội Thanh toán thuận tiện Bảo hành tại nơi sử dụng Bảng giá lắp đặt điều hòa Loading... Đánh giá (0) Đánh giá Chưa có đánh giá nào. Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K”Hủy bình luậnEmail của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *Đánh giá của bạn * Xếp hạng… Rất tốt Tốt Trung bình Không tệ Rất tệ Tên *Email *Nhận xét của bạn * Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi. Gửi đi THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K Điều hòa âm trần Gree GUD50T/A-K/GUL50W/A-K Chức năng Chiều lạnh Công suất Chiều lạnh W 4900 Chiều lạnh Btu/h 16720 EER W/W 3,06 Nguồn điện Ph, V, Hz 1Ph, 220-240V, 50Hz Công suất điện Chiều lạnh kW 1,6 Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7,5 Lưu lượng gió Bên trong m3/h 700 Dàn trong Độ ồn dB(A) 44 Kích thước máy D*R*C mm 570*570*265 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 698*653*295 Khối lượng tịnh Kg 17 Bao bì Kg 21 Dàn ngoài Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ12.7 Ống lỏng mm ɸ6.35 Kích thước máy D*R*C mm 761*256*548 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 881*363*595 Khối lượng tịnh Kg 37 Bao bì Kg 39,5 Mặt nạ Kích thước máy D*R*C mm 620*620*47.5 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 701*701*125 Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 3/4.5 Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K số lượng Mua ngay Sản phẩm tương tự icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50.000BTU FHYC140KVE8/RY140LUY1 Giá bán: Liên hệ icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin inverter 45.000BTU 1 chiều 3 pha FCQ125KAVEA/RZR125MYM Giá bán: Liên hệ Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều – 42.700BTU – 3 pha Tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh Thổi gió 360 độ Xuất xứ:… icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 34.000BTU inverter 1 chiều FCQ100KAVEA/RZR100MVMV Giá bán: Liên hệ Điều hòa cassette đa hướng thổi 1 chiều – 34.000BTU – 1 pha – Inverter Mặt nạ vuông đồng nhất Phù hợp mọi không gian… icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 55.000BTU FCQ140KAVEA/RQ140MY1 Giá bán: Liên hệ Điều hòa cassette âm trần đa hướng thổi 2 chiều – 55.000BTU – 3 Pha Mặt nạ không bám bụi Lắp đặt nhanh chóng và… Sản phẩm tương tự icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin inverter 45.000BTU 1 chiều 3 pha FCQ125KAVEA/RZR125MYM Giá bán: Liên hệ Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều – 42.700BTU – 3 pha Tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh Thổi gió 360 độ Xuất xứ:… icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000BTU FHC36PUV2V/R36PUV2V Giá bán: Liên hệ Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan Bảo hành: Chính hãng 12 tháng icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000BTU FHC48PUV2V/R48PUY2V Giá bán: Liên hệ Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan Bảo hành: Chính hãng 12 tháng icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin Inverter 18.000BTU 1 chiều FCQ50LUV1/RZR50LUV1 Giá bán: Liên hệ
Đánh giá Chưa có đánh giá nào. Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K”Hủy bình luậnEmail của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *Đánh giá của bạn * Xếp hạng… Rất tốt Tốt Trung bình Không tệ Rất tệ Tên *Email *Nhận xét của bạn * Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi. Gửi đi
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K Điều hòa âm trần Gree GUD50T/A-K/GUL50W/A-K Chức năng Chiều lạnh Công suất Chiều lạnh W 4900 Chiều lạnh Btu/h 16720 EER W/W 3,06 Nguồn điện Ph, V, Hz 1Ph, 220-240V, 50Hz Công suất điện Chiều lạnh kW 1,6 Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7,5 Lưu lượng gió Bên trong m3/h 700 Dàn trong Độ ồn dB(A) 44 Kích thước máy D*R*C mm 570*570*265 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 698*653*295 Khối lượng tịnh Kg 17 Bao bì Kg 21 Dàn ngoài Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ12.7 Ống lỏng mm ɸ6.35 Kích thước máy D*R*C mm 761*256*548 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 881*363*595 Khối lượng tịnh Kg 37 Bao bì Kg 39,5 Mặt nạ Kích thước máy D*R*C mm 620*620*47.5 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 701*701*125 Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 3/4.5
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.