Hỗ trợ tư vấn giải pháp điều hòa 24/7
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 50000BTU 2 chiều inverter 3 Pha FBA140BVMA9/ RZA140DY1
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBA140BVMA9/RZA140DY1
2 chiều – 50.000BTU – Gas R32 – 3 Pha
Inverter tiết kiệm điện, mang lại sự thoải mái
Điều hòa Daikin FBA140BVMA9/RZA140DY1 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện tối đa, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn khi vận hành. Với công suất 50.000BTU, sản phẩm phù hợp cho không gian lớn như văn phòng, nhà hàng, hội trường.
Thiết kế linh hoạt & dễ dàng sử dụng
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin có thiết kế nhỏ gọn, giúp dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau. Hệ thống bảo trì đơn giản, thuận tiện cho việc vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ, giúp tăng tuổi thọ thiết bị.
Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam / Thái Lan
Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam hoặc Thái Lan, đảm bảo chất lượng bền bỉ, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về hiệu suất và độ an toàn.
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Điều hòa được bảo hành 1 năm cho toàn bộ thiết bị và 5 năm cho máy nén, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng.
Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC1E63)
- Giá điều khiển từ xa (BRC4C65) = GNY + 850k
- Khách hàng có thể lựa chọn điều khiển dây hoặc điều khiển từ xa, tùy theo nhu cầu sử dụng.
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin | Dàn lạnh | FBA140BVMA(9) | ||
Dàn nóng | RZA140DY1 | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz | ||
Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 14.0 (5.0-16.0) | ||
Btu/h | 47,800 (17,100-54,600) | |||
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 16.0 (5.1-18.0) | ||
Btu/h | 54,600 (17,400-61,400) | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4,27 | |
Sưởi | 4,56 | |||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 3,28 | |
Sưởi | 3,51 | |||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 4,93 | |
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng gió ( Cao/ Trung bình/ Thấp) |
m³/ phút | 36.0 / 30.5 / 25.0 | |
cfm | 1,271 / 1,077 / 883 | |||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 50 (50-150) | ||
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 40.0 / 37.5 / 35.0 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) | mm | 245 X 1400 X 800 | ||
Trọng lượng máy | kg | 47 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | ◦CWB | 14 đến 25 | |
Sưởi | ◦CDB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 3,3 | ||
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 3.75 (Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/ sưởi | dB(A) | 53 / 56 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 49 | ||
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) | mm | 1,430 X 940 X 320 | ||
Trọng lượng máy | kg | 93 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | ◦CDB | -5 đến 46 | |
Sưởi | ◦CWB | -15 đến 15.5 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong Φ25X Đường kính ngoài Φ32) | |
Dàn nóng | mm | Φ26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU - 50.000BTU | Mét | 240,000 | - | |
2 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | - | |
3 | Công lắp máy nối ống gió | Bộ | 550,000 | - | |
4 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | - | |
5 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | - | |
6 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | - | |
7 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | - | |
8 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | - | |
9 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50,000 | - | |
10 | Aptomat 1 pha (Sino) | Cái | 90,000 | - | |
11 | Aptomat 3 pha (Sino) | Cái | 280,000 | - | |
12 | Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt | Cái | 900,000 | - | |
13 | Côn đầu máy hồi, keo | Cái | 700,000 | - | |
14 | Hộp góp gió cửa thổi | Cái | 900,000 | - | |
15 | Hộp góp gió cửa hồi | Cái | 900,000 | - | |
16 | Mặt Panel sơn tĩnh điện | Cái | 500,000 | - | |
17 | Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc | Mét | 120,000 | - | |
18 | Ti treo mặt lạnh | Cái | 50,000 | - | |
19 | Ti + đai treo ống đồng, ống nước | Bộ | 20,000 | - | |
20 | Lưới lọc bụi | Cái | 200,000 | - | |
21 | Chi phí nhân công thử kín đường ống | Bộ | 100,000 | - | |
22 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 100,000 | - | |
TỔNG CỘNG | |||||
Ghi chú: | |||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
- Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.