Họ & Tên* Số điện thoại* Bạn muốn báo giá về...* Sản phẩm Giải pháp điều hòa Khác Nội dung* GỬI THÔNG TIN
Loading... Danh mục: Điều hòa âm trần Cassette Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 18.000BTU CU-S18MBZ/CS-S18MB4ZW (0 customer reviews) Điều hòa âm trần Panasonic Mini Cassette 1 chiều – 18.000BTU (2HP) – Gas R410a Công nghệ inverter tiết kiệm điện Làm lạnh nhanh, bền bỉ, dễ lắp đặt Xuất xứ: Chính hãng Malaysia Bảo hành: Chính hãng 12 tháng Giá bán: Liên hệ Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 18.000BTU CU-S18MBZ/CS-S18MB4ZW số lượng Mua ngay (Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt) CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội Thanh toán thuận tiện Bảo hành tại nơi sử dụng Bảng giá lắp đặt điều hòa Loading... Đánh giá (0) Đánh giá Chưa có đánh giá nào. Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 18.000BTU CU-S18MBZ/CS-S18MB4ZW”Hủy bình luậnEmail của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *Đánh giá của bạn * Xếp hạng… Rất tốt Tốt Trung bình Không tệ Rất tệ Tên *Email *Nhận xét của bạn * Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi. Gửi đi THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 18.000BTU CU-S18MBZ/CS-S18MB4ZW Công suất(HP) 2.0HP Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-240 V, 1Ø pha - 50Hz Điều hòa âm trần Panasonic Khối Trong Nhà CS-S18MB4ZW Khối Ngoài Trời CU-S18MBZ Mặt Trang Trí CZ-BT20E Công Suất Làm Lạnh kW 4.70(0.98-5.60) Btu/h 16,000(3,340-19,100) Dòng Điện A 6.3-5.9 Công Suất Tiêu Thụ kW 1.34(0.27-1.65) Hiệu Suất EER W/W 3.51 Btu/hW 11.94 Khối Trong Nhà Lưu Lượng Gió mᶟ/min 11.3 Độ Ồn* (Hi/Lo/Q-Lo) dB(A) 38/28/25 Kích Thước Khối Trong Nhà(CxRxS) mm 260x575x575 Mặt Panel(CxRxS) mm 51x700x700 Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 18 Mặt Panel kg 2.5 Khối Ngoài Trời Độ Ồn* (Hi) Làm lạnh dB(A) 49-50 Kích Thước Khối Ngoài Trời(CxRxS) mm 695x875x320 Trọng Lượng kg 44.0 Kích Cỡ Đường Ống Phía Khí mm(inch) 6.35(1/4) Phía Lỏng mm(inch) 12.70(1/2) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa m 3.0 ̴20.0 Chênh Lệch Độ Cao m 15 Độ Dài Ống-không thêm gas Tối Đa m 10.0 Lượng Gas Nạp Thêm g/m 15 Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa °C 16-43 Môi Chất Lạnh R410A Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 18.000BTU CU-S18MBZ/CS-S18MB4ZW số lượng Mua ngay Sản phẩm tương tự icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 27.000BTU FCQ71KAVEA/RQ71MV1 Giá bán: Liên hệ Điều hòa cassette Daikin 4 hướng thổi 2 chiều – 27000BTU – 1 Pha Làm lạnh nhanh, hoạt động êm Dễ dàng làm đặt, bảo… icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 36.000BTU FHYC100KVE9/RY100LUV1(Y1) Giá bán: Liên hệ icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 45.000BTU FHYC125KVE9/RY125LUY1 Giá bán: Liên hệ icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 27.000BTU FHYC71KVE9/RY71LUV1(Y1) Giá bán: Liên hệ Sản phẩm tương tự icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 45.000BTU FHYC125KVE9/RY125LUY1 Giá bán: Liên hệ icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin Inverter 22.000BTU 1 chiều FCQ60LUV1/RZR60LUV1 Giá bán: Liên hệ icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 27.000BTU FHYC71KVE9/RY71LUV1(Y1) Giá bán: Liên hệ icon xem nhanh Điều hòa âm trần Daikin inverter 45.000BTU 1 chiều 3 pha FCQ125KAVEA/RZR125MYM Giá bán: Liên hệ Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều – 42.700BTU – 3 pha Tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh Thổi gió 360 độ Xuất xứ:…
Đánh giá Chưa có đánh giá nào. Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 18.000BTU CU-S18MBZ/CS-S18MB4ZW”Hủy bình luậnEmail của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *Đánh giá của bạn * Xếp hạng… Rất tốt Tốt Trung bình Không tệ Rất tệ Tên *Email *Nhận xét của bạn * Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi. Gửi đi
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 18.000BTU CU-S18MBZ/CS-S18MB4ZW Công suất(HP) 2.0HP Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-240 V, 1Ø pha - 50Hz Điều hòa âm trần Panasonic Khối Trong Nhà CS-S18MB4ZW Khối Ngoài Trời CU-S18MBZ Mặt Trang Trí CZ-BT20E Công Suất Làm Lạnh kW 4.70(0.98-5.60) Btu/h 16,000(3,340-19,100) Dòng Điện A 6.3-5.9 Công Suất Tiêu Thụ kW 1.34(0.27-1.65) Hiệu Suất EER W/W 3.51 Btu/hW 11.94 Khối Trong Nhà Lưu Lượng Gió mᶟ/min 11.3 Độ Ồn* (Hi/Lo/Q-Lo) dB(A) 38/28/25 Kích Thước Khối Trong Nhà(CxRxS) mm 260x575x575 Mặt Panel(CxRxS) mm 51x700x700 Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 18 Mặt Panel kg 2.5 Khối Ngoài Trời Độ Ồn* (Hi) Làm lạnh dB(A) 49-50 Kích Thước Khối Ngoài Trời(CxRxS) mm 695x875x320 Trọng Lượng kg 44.0 Kích Cỡ Đường Ống Phía Khí mm(inch) 6.35(1/4) Phía Lỏng mm(inch) 12.70(1/2) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa m 3.0 ̴20.0 Chênh Lệch Độ Cao m 15 Độ Dài Ống-không thêm gas Tối Đa m 10.0 Lượng Gas Nạp Thêm g/m 15 Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa °C 16-43 Môi Chất Lạnh R410A
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.